Số HTX NN phân theo qui mô xã viên của một số tỉnh, thành trong khu vực |
|||||
Đơn vị tính: HTX | |||||
Tổng số | Phân theo qui mô xã viên | ||||
Dưới 10 xã viên | 10 đến dưới 50 xã viên | 51 đến 100 xã viên | Trên 101 xã viên | ||
Toàn quốc | 6.971 | 114 | 857 | 474 | 5.526 |
Bình Định | 194 | 194 | |||
Khánh Hoà | 62 | 1 | 61 | ||
Lâm Đồng | 28 | 4 | 10 | 14 | |
Ninh Thuận | 27 | 1 | 26 | ||
Bình Thuận | 62 | 3 | 59 | ||
Bình Phước | 12 | 7 | 3 | 2 | |
Tây Ninh | 15 | 5 | 10 | ||
Bình Dương | 17 | 2 | 9 | 2 | 4 |
Đồng Nai | 34 | 1 | 29 | 3 | 1 |
BR-VT | 8 | 8 | |||
TP HCM | 15 | 3 | 3 | 9 | |
Long An | 4 | 1 | 1 | 2 |