Số lao động nông
nghiệp trong độ tuổi lao động |
|||||
Tổng số | Phân theo hình thức làm việc | ||||
Tự làm cho gia đình | Đi làm nhận tiền công tiền lương | ||||
Số lượng (Người) | Tỉ lệ (%) | Số lượng (Người) | Tỉ lệ (%) | ||
Toàn quốc | 21.263.892 | 19.531.919 | 91,85 | 1.731.973 | 8,15 |
Bình Định | 345.875 | 339.118 | 98,05 | 6.757 | 1,95 |
Khánh Hoà | 177.362 | 146.320 | 82,50 | 31.042 | 17,50 |
Lâm Đồng | 364.893 | 338.914 | 92,88 | 25.979 | 7,12 |
Ninh Thuận | 139.550 | 94.737 | 67,89 | 44.813 | 32,11 |
Bình Thuận | 256.702 | 226.731 | 88,32 | 69.101 | 26,92 |
Bình Phước | 319.286 | 25.085 | 7,86 | 69.101 | 21,64 |
Tây Ninh | 304.461 | 190.519 | 62,58 | 113.942 | 37,42 |
Bình Dương | 129.549 | 76.518 | 59,06 | 53.031 | 40,94 |
Đồng Nai | 383.012 | 316.508 | 82,64 | 66.504 | 17,36 |
BR-VT | 125.397 | 94.999 | 75,76 | 30.398 | 24,24 |
TP HCM | 91.633 | 78.477 | 85,64 | 13.156 | 14,36 |
Long An | 357.979 | 306.252 | 85,55 | 51.727 | 14,45 |