Số lao động nông nghiệp trong độ tuổi lao động phân theo trình độ chuyên môn của một số tỉnh, thành trong khu vực

        Đơn vị tính: Người
  Tổng số Phân theo trình độ chuyên môn kỹ thuật
Chưa qua đào tạo Sơ cấp, CNKT Trung cấp Cao đẳng Đại học trở lên
Toàn quốc 21.263.892 20.764.929 267.739 185.639 25.114 20.471
Bình Định 345.875 340.904 2.413 1.992 289 277
Khánh Hoà 177.362 173.572 2.705 816 138 131
Lâm Đồng 364.893 356.586 3.052 3.962 532 761
Ninh Thuận 139.550 137.949 667 720 128 86
Bình Thuận 256.702 252.845 1.886 1.581 176 214
Bình Phước 319.286 303.476 11.536 3.332 390 552
Tây Ninh 304.461 296.196 5.469 2.101 381 314
Bình Dương 129.549 113.890 13.037 1.838 313 471
Đồng Nai 383.012 374.716 4.013 3.104 533 646
BR-VT 125.397 122.857 974 1.111 208 247
TP HCM 91.633 87.986 1.944 1.191 207 305
Long An 357.979 353.152 2.151 1.912 463 301