Cơ cấu lao động nông
nghiệp trong và trên độ tuổi |
|||||
Đơn vị tính: % | |||||
Tổng số |
Lao động trong độ tuổi lao động |
Lao động trên độ tuổi lao động |
|||
Tổng số | Trong đó: Nữ | Tổng số | Trong đó: Nữ | ||
Toàn quốc | 100,0 | 92,6 | 46,9 | 7,4 | 4,1 |
Bình Định | 100,0 | 87,3 | 47,5 | 12,7 | 6,8 |
Khánh Hoà | 100,0 | 91,7 | 44,4 | 8,3 | 4,1 |
Lâm Đồng | 100,0 | 94,8 | 44,7 | 5,2 | 2,7 |
Ninh Thuận | 100,0 | 95,5 | 46,5 | 4,5 | 2,4 |
Bình Thuận | 100,0 | 94,0 | 44,8 | 6,0 | 3,1 |
Bình Phước | 100,0 | 94,8 | 45,5 | 5,2 | 2,8 |
Tây Ninh | 100,0 | 95,8 | 44,3 | 4,2 | 2,3 |
Bình Dương | 100,0 | 90,2 | 43,6 | 9,8 | 5,2 |
Đồng Nai | 100,0 | 91,0 | 41,6 | 9,0 | 4,4 |
BR-VT | 100,0 | 93,1 | 44,3 | 6,9 | 3,5 |
TP HCM | 100,0 | 88,2 | 40,4 | 11,8 | 6,7 |
Long An | 100,0 | 93,2 | 44,6 | 6,8 | 4,0 |