Số lao động nông nghiệp trong và trên độ tuổi lao động thực tế có lao động phân theo giới tính của một số tỉnh, thành trong khu vực
|
|||||
Đơn vị tính: Người |
|||||
|
Tổng số |
Lao động trong độ |
Lao động trên độ |
||
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
Tổng số |
Trong đó: Nữ |
||
Toàn quốc |
22.961.342 |
21.263.892 |
10.762.431 |
1.697.450 |
935.073 |
Bình Định |
396.075 |
345.875 |
187.973 |
50.200 |
27.035 |
Khánh Hoà |
193.315 |
177.362 |
85.762 |
15.953 |
7.919 |
Lâm Đồng |
385.077 |
364.893 |
172.025 |
20.184 |
10.373 |
Ninh Thuận |
146.151 |
139.550 |
67.944 |
6.601 |
3.497 |
Bình Thuận |
273.189 |
256.702 |
122.380 |
16.487 |
8.468 |
Bình Phước |
335.832 |
318.286 |
152.642 |
17.546 |
9.327 |
Tây Ninh |
317.958 |
304.461 |
140.836 |
13.497 |
7.188 |
Bình Dương |
143.653 |
129.549 |
62.584 |
14.104 |
7.461 |
Đồng Nai |
421.066 |
383.012 |
175.173 |
38.054 |
18.324 |
BR-VT |
134.686 |
125.397 |
59.690 |
9.289 |
4.686 |
TP HCM |
103.914 |
91.633 |
41.969 |
12.281 |
6.953 |
Long An |
384.189 |
357.979 |
171.510 |
26.210 |
15.262 |