Đất sản xuất nông nghiệp bình quân một hộ có sử dụng của một số tỉnh, thành trong khu vực

 

Đơn vị tính: m2

Đất sản xuất nông nghiệp b/q 1 hộ có sử dụng

Đất trồng cây hàng năm b/q 1 hộ có sử dụng

Đất lúa b/q 1 hộ có sử dụng

Đất trồng cây lâu năm b/q 1 hộ có sử dụng

Toàn quốc

5.769,95

4.701,52

3.561,47

3.609,53

Bình Định

3.771,02

2.878,28

2.008,16

3.392,22

Khánh Hoà

6.384,14

5.328,85

3.113,96

3.622,51

Lâm Đồng

10.690,82

5.216,08

4.033,69

10.466,99

Ninh Thuận

6.605,37

5.978,04

3.552,24

4.040,69

Bình Thuận

11.211,08

8.318,17

5.050,85

7.757,65

Bình Phước

18.956,44

6.371,26

5.485,27

18.459,81

Tây Ninh

11.301,46

10.423,53

8.260,32

7.498,88

Bình Dương

12.761,42

5.287,12

5.474,31

13.221,03

Đồng Nai

10.007,27

6.214,23

4.715,26

9.459,81

BR-VT

8.351,91

6.421,68

5.715,74

7.079,55

TP HCM

4.384,28

4.645,50

4.830,14

2.403,25

Long An

10.110,60

10.329,63

10.432,69

1.575,04