Cơ cấu hộ có sử dụng
đất trồng cây lâu năm
|
|||||
|
|
|
Đơn vị tính: % |
||
|
Tổng số |
Chia theo qui mô |
|||
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 ha đến dưới 2 ha |
Từ 2 ha |
||
Toàn quốc |
100,0 |
63,1 |
17,1 |
16,0 |
3,8 |
Bình Định |
100,0 |
69,8 |
12,5 |
13,5 |
4,2 |
Khánh Hoà |
100,0 |
65,1 |
14,6 |
15,7 |
4,6 |
Lâm Đồng |
100,0 |
7,0 |
20,2 |
59,6 |
13,2 |
Ninh Thuận |
100,0 |
44,7 |
30,8 |
21,5 |
3,1 |
Bình Thuận |
100,0 |
31,3 |
24,7 |
32,9 |
11,1 |
Bình Phước |
100,0 |
8,2 |
13,6 |
41,6 |
36,7 |
Tây Ninh |
100,0 |
44,5 |
21,9 |
24,7 |
8,9 |
Bình Dương |
100,0 |
27,1 |
17,8 |
33,4 |
21,7 |
Đồng Nai |
100,0 |
17,6 |
20,3 |
49,3 |
12,8 |
BR-VT |
100,0 |
32,7 |
23,1 |
35,9 |
8,3 |
TP HCM |
100,0 |
61,3 |
27,4 |
10,5 |
0,8 |
Long An |
100,0 |
77,6 |
16,1 |
5,7 |
0,7 |