Số hộ có sử dụng đất
trồng cây lâu năm
|
|||||
|
|
|
Đơn vị tính: Hộ |
||
Tổng số |
Chia theo qui mô |
||||
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 ha đến dưới 2 ha |
Từ 2 ha |
||
Toàn quốc |
5.283.946 |
3.333.551 |
901.125 |
847.436 |
201.834 |
Bình Định |
65.904 |
45.977 |
8.257 |
8.891 |
2.779 |
Khánh Hoà |
56.937 |
37.066 |
8.319 |
8.918 |
2.634 |
Lâm Đồng |
137.938 |
9.635 |
27.866 |
82.217 |
18.220 |
Ninh Thuận |
14.887 |
6.648 |
4.581 |
3.203 |
455 |
Bình Thuận |
73.934 |
23.175 |
18.247 |
24.330 |
8.182 |
Bình Phước |
131.973 |
10.765 |
17.933 |
54.872 |
48.403 |
Tây Ninh |
49.822 |
22.175 |
10.933 |
12.303 |
4.411 |
Bình Dương |
58.584 |
15.861 |
10.419 |
19.592 |
12.712 |
Đồng Nai |
137.188 |
24.100 |
27.903 |
67.595 |
17.590 |
BR-VT |
51.164 |
16.720 |
11.802 |
18.386 |
4.256 |
TP HCM |
22.508 |
13.788 |
6.170 |
2.370 |
180 |
Long An |
29.468 |
22.857 |
4.747 |
1.669 |
195 |