Số hộ có sử dụng đất trồng lúa

phân theo qui mô sử dụng của một số tỉnh,
thành trong khu vực

 

Đơn vị tính: Hộ

Tổng số

Chia theo qui mô

Dưới 0,2 ha

Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha

Từ 0,5 ha đến dưới 2 ha

Từ 2 ha trở lên

Toàn quốc

9.330.490

4.398.933

3.436.289

1.266.347

228.921

Bình Định

220.256

125.259

86.390

8.560

47

Khánh Hoà

63.774

23.462

30.248

9.736

328

Lâm Đồng

40.246

11.522

17.418

10.799

507

Ninh Thuận

31.491

9.541

15.279

6.394

277

Bình Thuận

85.009

15.035

37.663

30.412

1.899

Bình Phước

16.554

2.404

6.960

6.574

616

Tây Ninh

66.467

2.955

19.967

38.078

5.467

Bình Dương

11.306

1.866

4.796

4.304

340

Đồng Nai

61.408

11.258

30.359

18.146

1.645

BR-VT

15.048

2.452

6.603

5.279

714

TP HCM

31.659

5.672

14.277

11.163

547

Long An

160.140

15.169

50.513

70.043

24.415