Số hộ có sử dụng đất trồng cây hàng năm
phân theo qui mô sử dụng của một số tỉnh,
thành trong khu vực

 

Đơn vị tính: Hộ

 

Tổng số

Chia theo qui mô

Dưới 0,2 ha

Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha

Từ 0,5 ha đến dưới 2 ha

Từ 2 ha trở lên

Toàn quốc

10.245.080

3.758.089

3.968.875

2.109.180

408.936

Bình Định

227.986

96.587

102.821

27.550

1.028

Khánh Hoà

82.533

23.615

32.672

22.565

3.681

Lâm Đồng

78.536

18.631

29.815

27.644

2.446

Ninh Thuận

48.180

10.556

18.488

16.444

2.692

Bình Thuận

110.419

17.679

35.174

45.500

12.066

Bình Phước

24.759

4.483

8.837

9.907

1.532

Tây Ninh

96.669

10.809

23.791

48.989

13.080

Bình Dương

17.381

4.551

6.567

5.610

653

Đồng Nai

95.096

18.450

34.570

37.035

5.041

BR-VT

37.603

10.785

10.127

14.218

2.473

TP HCM

41.812

10.890

16.561

13.530

831

Long An

175.991

19.279

52.660

77.360

26.692