Hộ có sử dụng đất SXNN phân theo qui mô sử dụng của một số tỉnh, thành trong khu vực |
|||||
Đơn vị tính: Hộ |
|||||
Tổng số |
Chia theo qui mô |
||||
Dưới 0,2 ha |
Từ 0,2 đến dưới 0,5 ha |
Từ 0,5 ha đến dưới 2 ha |
Từ 2 ha trở lên |
||
Toàn quốc |
11.653.478 |
3.753.454 |
4.259.744 |
2.956.742 |
683.538 |
Bình Định |
233.297 |
89.569 |
101.156 |
37.960 |
4.612 |
Khánh Hoà |
101.273 |
30.410 |
33.722 |
29.733 |
7.408 |
Lâm Đồng |
173.368 |
13.182 |
35.152 |
101.166 |
23.868 |
Ninh Thuận |
52.711 |
11.181 |
19.477 |
18.420 |
3.633 |
Bình Thuận |
133.086 |
19.073 |
31.911 |
59.213 |
22.889 |
Bình Phước |
136.837 |
10.786 |
17.414 |
57.364 |
51.273 |
Tây Ninh |
122.218 |
21.905 |
26.932 |
55.296 |
18.085 |
Bình Dương |
67.895 |
17.539 |
13.585 |
22.947 |
13.824 |
Đồng Nai |
188.735 |
30.010 |
38.465 |
94.461 |
25.799 |
BR-VT |
72.282 |
20.767 |
14.512 |
29.076 |
7.927 |
TP HCM |
56.641 |
19.233 |
19.894 |
16.348 |
1.166 |
Long An |
184.394 |
24.281 |
53.183 |
79.783 |
27.147 |