Biến động đất cây lâu năm 2001 - 2006
của một số tỉnh, thành trong khu vực

 

Năm

2001

Năm

2006

Biến động đất cây

lâu năm

Số lượng

(1000 ha)

Tỉ lệ

(%)

Toàn quốc

2.814,72

3.088,01

273,29

9,71

Bình Định

30,57

38,39

7,82

25,58

Khánh Hoà

18,57

23,28

4,71

25,36

Lâm Đồng

176,75

200,85

24,1

13,64

Ninh Thuận

6,28

9,45

3,17

50,48

Bình Thuận

55,39

120,81

65,42

118,11

Bình Phước

377,46

275,19

-102,27

-27,09

Tây Ninh

66,78

102,19

35,41

53,02

Bình Dương

170,87

175,23

4,36

2,55

Đồng Nai

173,27

188,11

14,84

8,56

BR-VT

66,25

74,76

8,51

12,85

TP HCM

21,96

31,87

9,91

45,13

Long An

25,11

14,90

-10,21

-40,66