Biến động đất cây hàng năm 2001 - 2006 của một số tỉnh, thành trong khu vực
|
||||
Năm 2001 |
Năm 2006 |
Biến động đất |
||
Số lượng (1000 ha) |
Tỉ lệ (%) |
|||
Toàn quốc |
6.064,34 |
6.348,15 |
283,81 |
4,68 |
Bình Định |
108,58 |
97,96 |
-10,62 |
-9,78 |
Khánh Hoà |
58,02 |
63,78 |
5,76 |
9,93 |
Lâm Đồng |
63,91 |
76,24 |
12,33 |
19,29 |
Ninh Thuận |
53,01 |
60,57 |
7,56 |
14,26 |
Bình Thuận |
149,98 |
163,38 |
13,40 |
8,93 |
Bình Phước |
43 |
18,52 |
-24,48 |
-56,93 |
Tây Ninh |
218,36 |
176,33 |
-42,03 |
-19,25 |
Bình Dương |
42,89 |
29,12 |
-13,77 |
-32,11 |
Đồng Nai |
124,78 |
101,57 |
-23,21 |
-18,60 |
BR-VT |
42,41 |
35,05 |
-7,36 |
-17,35 |
TP HCM |
67,41 |
46,00 |
-21,41 |
-31,76 |
Long An |
304,64 |
289,35 |
-15,29 |
-5,02 |