Biến động đất sản xuất nông nghiệp 2001 - 2006
|
||||
Năm 2001 |
Năm 2006 |
Biến động đất sản xuất nông nghiệp |
||
Số lượng (1000 ha) |
Tỉ lệ (%) |
|||
Toàn quốc |
8.879,06 |
9.436,16 |
557,1 |
6,27 |
Bình Định |
114,67 |
136,35 |
21,68 |
18,91 |
Khánh Hoà |
76,59 |
87,06 |
10,47 |
13,67 |
Lâm Đồng |
240,66 |
277,09 |
36,43 |
15,14 |
Ninh Thuận |
59,29 |
70,02 |
10,73 |
18,10 |
Bình Thuận |
205,37 |
284,19 |
78,82 |
38,38 |
Bình Phước |
420,46 |
293,71 |
-126,75 |
-30,15 |
Tây Ninh |
285,14 |
278,52 |
-6,62 |
-2,32 |
Bình Dương |
213,76 |
204,35 |
-9,41 |
-4,40 |
Đồng Nai |
298,05 |
289,68 |
-8,37 |
-2,81 |
BR-VT |
108,66 |
109,81 |
1,15 |
1,06 |
TP HCM |
89,37 |
77,87 |
-11,5 |
-12,87 |
Long An |
329,75 |
304,25 |
-25,5 |
-7,73 |