Số xã có điểm bưu điện văn hoá, nhà văn hóa, thư viện
|
|||||
Đơn vị tính |
2001 |
2006 |
Tăng giảm so với 2001 |
||
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
||||
Toàn tỉnh |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
45 |
75 |
30,00 |
66,67 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
48,91 |
77,32 |
28,41 |
58,08 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
2 |
17 |
15,00 |
750,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
2,17 |
17,53 |
15,35 |
706,19 |
5. Xã có thư viện |
xã |
1 |
5 |
4,00 |
|
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
1,09 |
5,15 |
4,07 |
|
1. Thành phố Phan Thiết |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
3 |
3 |
0,00 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
75,00 |
75,00 |
0,00 |
0,00 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
0,00 |
|||
2. Thị xã La Gi |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
2 |
2,00 |
||
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
50,00 |
50,00 |
||
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
0 |
0,00 |
||
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
0,00 |
||
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
0,00 |
|||
3. Huyện Tuy Phong |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
3 |
8 |
5,00 |
166,67 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
33,33 |
80,00 |
46,67 |
140,00 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
0 |
3 |
3,00 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
1 |
1,00 |
|
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
10,00 |
10,00 |
||
4. Huyện Bắc Bình |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
6 |
13 |
7,00 |
116,67 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
37,50 |
76,47 |
38,97 |
103,92 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
1 |
5 |
4,00 |
400,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
0,00 |
|||
5. Huyện Hàm Thuận Bắc |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
6 |
13 |
7,00 |
116,67 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
37,50 |
86,67 |
49,17 |
131,11 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
0 |
4 |
4,00 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
2 |
2,00 |
|
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
13,33 |
13,33 |
||
6. Huyện Hàm Thuận Nam |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
6 |
9 |
3,00 |
50,00 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
50,00 |
75,00 |
25,00 |
50,00 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
0 |
2 |
2,00 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
0,00 |
|||
7. Huyện Tánh Linh |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
8 |
10 |
2,00 |
25,00 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
61,54 |
76,92 |
15,38 |
25,00 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
0 |
3 |
3,00 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
0,00 |
|||
8. Huyện Đức Linh |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
6 |
10 |
4,00 |
66,67 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
66,67 |
90,91 |
24,24 |
36,36 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
0 |
0,00 |
||
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
0,00 |
||
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
0,00 |
|||
9. Huyện Hàm Tân |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
6 |
6 |
0,00 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
60,00 |
75,00 |
15,00 |
25,00 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
1 |
0 |
-1,00 |
-100,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
10,00 |
-10,00 |
-100,00 |
|
5. Xã có thư viện |
xã |
1 |
2 |
1,00 |
100,00 |
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
10,00 |
25,00 |
15,00 |
150,00 |
10. Huyện Phú Quý |
|||||
1. Xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
xã |
1 |
1 |
0,00 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có điểm bưu điện văn hóa xã |
% |
33,33 |
33,33 |
0,00 |
0,00 |
3. Xã có nhà văn hóa xã |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà văn hóa xã |
% |
0,00 |
|||
5. Xã có thư viện |
xã |
0 |
0 |
0,00 |
|
6. Tỷ lệ xã có thư viện |
% |
0,00 |