Số xã có lớp mẫu giáo, nhà trẻ
|
|||||
Đơn vị tính |
2001 |
2006 |
Tăng giảm so với 2001 |
||
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
||||
Toàn tỉnh |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
87 |
95 |
8 |
9,20 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
94,57 |
97,94 |
3,37 |
3,57 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
12 |
23 |
11 |
91,67 |
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
13,04 |
23,71 |
10,67 |
81,79 |
1. Thành phố Phan Thiết |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
3 |
3 |
0 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
75 |
75 |
0 |
0,00 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
1 |
0 |
-1 |
-100,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
25 |
0 |
-25 |
-100,00 |
2. Thị xã La Gi |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
4 |
4 |
||
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
100 |
100 |
||
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
2 |
2 |
||
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
50 |
50 |
||
3. Huyện Tuy Phong |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
9 |
10 |
1 |
11,11 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
2 |
4 |
2 |
100,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
22,22 |
40 |
17,78 |
80,00 |
4. Huyện Bắc Bình |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
16 |
16 |
0 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
100 |
94,12 |
-5,88 |
-5,88 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
2 |
3 |
1 |
50,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
12,5 |
17,65 |
5,15 |
41,18 |
5. Huyện Hàm Thuận Bắc |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
14 |
15 |
1 |
7,14 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
87,5 |
100 |
12,5 |
14,29 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
0 |
3 |
3 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
20 |
20 |
||
6. Huyện Hàm Thuận Nam |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
11 |
12 |
1 |
9,09 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
91,67 |
100 |
8,33 |
9,09 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
0 |
3 |
3 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
25 |
25 |
||
7. Huyện Tánh Linh |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
13 |
13 |
0 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
0 |
1 |
1 |
|
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
7,69 |
7,69 |
||
8. Huyện Đức Linh |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
8 |
11 |
3 |
37,50 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
88,89 |
100 |
11,11 |
12,50 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
2 |
5 |
3 |
150,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
45,45 |
45,45 |
||
9. Huyện Hàm Tân |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
10 |
8 |
-2 |
-20,00 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
4 |
1 |
-3 |
-75,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
40 |
12,5 |
-27,5 |
-68,75 |
10. Huyện Phú Quý |
|||||
1. Xã có lớp mẫu giáo |
xã |
3 |
3 |
0 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có lớp mẫu giáo |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Xã có nhà trẻ |
xã |
1 |
1 |
0 |
0,00 |
4. Tỷ lệ xã có nhà trẻ |
% |
33,33 |
33,33 |
0 |
0,00 |