Số lượng và chất lượng xây dựng trường tiểu học
|
|||||
Đơn vị tính |
2001 |
2006 |
Tăng giảm so với 2001 |
||
Số lượng |
Tỷ lệ (%) |
||||
Toàn tỉnh |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
91 |
97 |
6 |
6,59 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
98,91 |
100 |
1,09 |
1,10 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
67 |
69 |
2 |
2,99 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
33,67 |
32,09 |
-1,58 |
-4,68 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
130 |
145 |
15 |
11,54 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
65,33 |
67,44 |
2,12 |
3,24 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
2 |
1 |
-1 |
-50,00 |
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
1,01 |
0,47 |
-0,54 |
-53,72 |
1. Thành phố Phan Thiết |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
4 |
4 |
0 |
|
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
100 |
100 |
0 |
|
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
2 |
2 |
0 |
|
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
33,33 |
33,33 |
0 |
|
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
4 |
4 |
0 |
|
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
66,67 |
66,67 |
0 |
|
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
0 |
0 |
0 |
|
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
0 |
|||
2. Thị xã La Gi |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
4 |
0 |
||
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
100 |
0 |
||
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
0 |
-2 |
||
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
-33,33 |
|||
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
8 |
4 |
||
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
100 |
33,33 |
||
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
0 |
0 |
||
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
0 |
|||
3. Huyện Tuy Phong |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
9 |
10 |
1 |
11,11 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
1 |
13 |
12 |
1200,00 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
7,14 |
59,09 |
51,95 |
727,27 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
13 |
9 |
-4 |
-30,77 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
92,86 |
40,91 |
-51,95 |
-55,94 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
0 |
0 |
0 |
|
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
0 |
|||
4. Huyện Bắc Bình |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
16 |
17 |
1 |
6,25 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
10 |
12 |
2 |
20,00 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
26,32 |
32,43 |
6,12 |
23,24 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
27 |
25 |
-2 |
-7,41 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
71,05 |
67,57 |
-3,49 |
-4,90 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
1 |
0 |
-1 |
-100,00 |
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
2,63 |
-2,63 |
-100,00 |
|
5. Huyện Hàm Thuận Bắc |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
15 |
15 |
0 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
93,75 |
100 |
6,25 |
6,67 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
15 |
8 |
-7 |
-46,67 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
38,46 |
19,05 |
-19,41 |
-50,48 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
24 |
34 |
10 |
41,67 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
61,54 |
80,95 |
19,41 |
31,55 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
0 |
0 |
0 |
|
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
0 |
|||
6. Huyện Hàm Thuận Nam |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
12 |
12 |
0 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
16 |
8 |
-8 |
-50,00 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
69,57 |
32 |
-37,57 |
-54,00 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
7 |
17 |
10 |
142,86 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
30,43 |
68 |
37,57 |
123,43 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
0 |
0 |
0 |
|
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
0 |
|||
7. Huyện Tánh Linh |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
13 |
13 |
0 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
10 |
12 |
2 |
20,00 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
43,48 |
46,15 |
2,68 |
6,15 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
12 |
14 |
2 |
16,67 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
52,17 |
53,85 |
1,67 |
3,21 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
1 |
0 |
-1 |
-100,00 |
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
4,35 |
-4,35 |
-100,00 |
|
8. Huyện Đức Linh |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
9 |
11 |
2 |
22,22 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
2 |
9 |
7 |
350,00 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
8,7 |
33,33 |
24,64 |
283,33 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
21 |
18 |
-3 |
-14,29 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
91,3 |
66,67 |
-24,64 |
-26,98 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
0 |
0 |
0 |
|
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
0 |
|||
9. Huyện Hàm Tân |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
10 |
8 |
-2 |
-20,00 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
100 |
100 |
0 |
0,00 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
10 |
2 |
-8 |
-80,00 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
33,33 |
12,5 |
-20,83 |
-62,50 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
20 |
13 |
-7 |
-35,00 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
66,67 |
81,25 |
14,58 |
21,88 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
0 |
1 |
1 |
|
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
6,25 |
6,25 |
||
10. Huyện Phú Quý |
|||||
1. Xã có trường tiểu học |
xã |
3 |
3 |
0 |
0,00 |
2. Tỷ lệ xã có trường tiểu học |
% |
3 |
100 |
97 |
3233,33 |
3. Số trường tiểu học kiên cố |
trường |
1 |
3 |
2 |
200,00 |
4. Tỷ lệ trường tiểu học kiên cố |
% |
33,33 |
50 |
16,67 |
50,00 |
5. Số trường tiểu học bán kiên cố |
trường |
2 |
3 |
1 |
50,00 |
6. Tỷ lệ trường tiểu học bán kiên cố |
% |
66,67 |
50 |
-16,67 |
-25,00 |
7. Số trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
trường |
0 |
0 |
0 |
|
8. Tỷ lệ trường tiểu học chưa xây kiên cố, bán kiên cố |
% |
0 |