Số xã, thôn có điện, số hộ sử dụng điện
|
|||||
Đơn vị tính | 2001 | 2006 | Tăng giảm so với 2001 | ||
Số lượng | Tỷ lệ (%) | ||||
Toàn tỉnh |
|||||
- Số xã có điện | xã | 84 | 97 | 13 | 15,48 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 91,3 | 100 | 8,7 | |
- Số thôn có điện | thôn | 391 | 437 | 46 | 11,76 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 85,75 | 98,42 | 12,68 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 379 | 427 | 48 | 12,66 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 83,11 | 96,17 | 13,06 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 112115 | 145066 | 32951 | 29,39 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 77,48 | 94,02 | 16,54 | |
1. Thành phố Phan Thiết | |||||
- Số xã có điện | xã | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 100 | 100 | 0 | |
- Số thôn có điện | thôn | 29 | 20 | -9 | -31,03 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 96,67 | 100 | 3,33 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 29 | 20 | -9 | -31,03 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 96,67 | 100 | 3,33 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 3568 | 5427 | 1859 | 52,1 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 77,26 | 98,1 | 20,84 | |
2. Thị xã La Gi | |||||
- Số xã có điện | xã | 4 | 4 | ||
- Tỷ lệ xã có điện | % | 100 | 100 | ||
- Số thôn có điện | thôn | 18 | 18 | ||
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 100 | 100 | ||
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 18 | 18 | ||
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 100 | 100 | ||
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 6719 | 6719 | ||
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 91,5 | 91,5 | ||
3. Huyện Tuy Phong | |||||
- Số xã có điện | xã | 8 | 10 | 2 | 25 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 88,89 | 100 | 11,11 | |
- Số thôn có điện | thôn | 30 | 35 | 5 | 16,67 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 93,75 | 100 | 6,25 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 30 | 35 | 5 | 16,67 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 93,75 | 100 | 6,25 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 11489 | 14043 | 2554 | 22,23 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 94,68 | 98,11 | 3,43 | |
4. Huyện Bắc Bình | |||||
- Số xã có điện | xã | 14 | 17 | 3 | 21,43 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 87,5 | 100 | 12,5 | |
- Số thôn có điện | thôn | 55 | 62 | 7 | 12,73 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 75,34 | 93,94 | 18,6 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 55 | 62 | 7 | 12,73 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 75,34 | 93,94 | 18,6 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 15807 | 20107 | 4300 | 27,2 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 82,29 | 93,02 | 10,73 | |
5. Huyện Hàm Thuận Bắc | |||||
- Số xã có điện | xã | 12 | 15 | 3 | 25 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 75 | 100 | 25 | |
- Số thôn có điện | thôn | 49 | 72 | 23 | 46,94 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 68,06 | 100 | 31,94 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 49 | 72 | 23 | 46,94 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 68,06 | 100 | 31,94 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 19689 | 27924 | 8235 | 41,83 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 69,66 | 93,95 | 24,29 | |
6. Huyện Hàm Thuận Nam | |||||
- Số xã có điện | xã | 12 | 12 | 0 | 0 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 100 | 100 | 0 | |
- Số thôn có điện | thôn | 47 | 47 | 0 | 0 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 97,92 | 95,92 | -2 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 47 | 47 | 0 | 0 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 97,92 | 95,92 | -2 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 10130 | 15861 | 5731 | 56,57 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 66,45 | 90,3 | 23,86 | |
7. Huyện Tánh Linh | |||||
- Số xã có điện | xã | 12 | 13 | 1 | 8,33 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 92,31 | 100 | 7,69 | |
- Số thôn có điện | thôn | 54 | 64 | 10 | 18,52 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 85,71 | 98,46 | 12,75 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 54 | 64 | 10 | 18,52 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 86 | 98 | 12,75 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 12779 | 18022 | 5243 | 41,03 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 76,98 | 97,36 | 20,39 | |
8. Huyện Đức Linh | |||||
- Số xã có điện | xã | 9 | 11 | -1 | 22,22 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 100 | 100 | 0 | |
- Số thôn có điện | thôn | 55 | 64 | -10 | 16,36 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 87,3 | 100 | 12,7 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 53 | 64 | -8 | 20,75 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 84,13 | 100 | 15,87 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 12846 | 19292 | 6446 | 50,18 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 70,07 | 94,43 | 24,36 | |
9. Huyện Hàm Tân | |||||
- Số xã có điện | xã | 10 | 8 | 1 | -20 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 100 | 100 | 0 | |
- Số thôn có điện | thôn | 62 | 45 | 2 | -27,42 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 95,38 | 100 | 4,62 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 62 | 45 | 2 | -27,42 |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 95,38 | 100 | 4,62 | |
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 22099 | 12887 | -9212 | -41,69 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 83,61 | 89,31 | 5,69 | |
10. Huyện Phú Quý | |||||
- Số xã có điện | xã | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Tỷ lệ xã có điện | % | 100 | 100 | 0 | |
- Số thôn có điện | thôn | 10 | 10 | 0 | 0 |
- Tỷ lệ thôn có điện | % | 100 | 100 | 0 | |
- Số thôn có điện lưới quốc gia | thôn | 0 | 0 | 0 | |
- Tỷ lệ thôn có điện lưới quốc gia | % | 0 | |||
- Số hộ sử dụng điện | hộ | 3708 | 4784 | 1076 | 29,02 |
- Tỷ lệ hộ sử dụng điện | % | 95,96 | 99,05 | 3,08 |