STT | Số hiệu | Tên biểu | Xem | |
1 | Biểu 01 | Số hộ và số nhân khẩu trong hộ | ![]() | ![]() |
2 | Biểu 02 | Số nhân khẩu và người trong độ tuổi lao động của hộ | ![]() | ![]() |
3 | Biểu 03 | Số người từ 6 tuổi trở lên phân theo tŕnh độ học vấn | ![]() | ![]() |
4 | Biểu 04 | Số người từ 15 tuổi trở lên phân theo tŕnh độ chuyên môn kỹ thuật, nghiệp vụ | ![]() | ![]() |
5 | Biểu 05 | Nhà ở và diện tích sử dụng của hộ | ![]() | ![]() |
6 | Biểu 06 | Cơ cấu loại nhà ở, sở hữu nhà ở của hộ | ![]() | ![]() |
7 | Biểu 07 | Sử dụng điện và nguồn nước sinh hoạt của hộ | ![]() | ![]() |
8 | Biểu 08 | Sử dụng hố xí và xử lư rác thải sinh hoạt của hộ | ![]() | ![]() |
9 | Biểu 09 | Đồ dùng lâu bền và đắt tiền dùng cho sinh hoạt của hộ | ![]() | ![]() |
10 | Biểu 10 | Tỷ lệ hộ có một số đồ dùng lâu bền và đắt tiền dùng cho sinh hoạt | ![]() | ![]() |
11 | Biểu 11 | Một số đồ dùng lâu bền và đắt tiền tính b́nh quân 100 hộ | ![]() | ![]() |
12 | Biểu 12 | Thu nhập từ hoạt động sản xuất Nông lâm nghiệp và thủy sản của hộ | ![]() | ![]() |
13 | Biểu 13 | Thu nhập từ hoạt động các ngành nghề dịch vụ phi Nông lâm thủy sản của hộ | ![]() | ![]() |
14 | Biểu 14 | Tổng thu nhập của hộ | ![]() | ![]() |
15 | Biểu 14b | Cơ cấu thu nhập của hộ | ![]() | ![]() |
16 | Biểu 15 | Số hộ điều tra phân theo mức thu nhập b́nh quân 1 tháng 1 nhân khẩu | ![]() | ![]() |
17 | Biểu 15b | Số hộ điều tra phân theo mức thu nhập b́nh quân 1 tháng 1 nhân khẩu (tiếp theo) | ![]() | ![]() |
18 | Biểu 16 | Chi của hộ gia đ́nh | ![]() | ![]() |
19 | Biểu 17 | Cơ cấu chi tiêu về đời sống sinh hoạt của hộ gia đ́nh | ![]() | ![]() |
20 | Biểu 18 | Số hộ điều tra phân theo mức chi tiêu b́nh quân 1 tháng 1 nhân khẩu | ![]() | ![]() |
21 | Biểu 19 | Số hộ thường xuyên theo dơi chương tŕnh thời sự và đọc sách báo, tạp chí | ![]() | ![]() |
22 | Biểu 20 | Hoạt động Thể dục Thể thao và du lịch của hộ trong năm | ![]() | ![]() |
23 | Biểu 21 | Mua Bảo hiệm y tế và lựa chọn dịch vụ Khám chữa bệnh của các thành viên trong hộ | ![]() | ![]() |
24 | Biểu 22 | Thực trạng học thêm phổ thông ngoài giờ của các thành viên trong hộ | ![]() | ![]() |
25 | Biểu 23 | Nhu cầu vay vốn sản xuất kinh doanh, dịch vụ của hộ | ![]() | ![]() |
26 | Biểu 23b | Cơ cấu hộ có nhu cầu vay vốn sản xuất kinh doanh, dịch vụ phân theo mức vay | ![]() | ![]() |
27 | Biểu 24 | Những nguyên nhân chính tác động đến việc không phát triển thêm ngành nghề SXKD, DV của hộ | ![]() | ![]() |
28 | Biểu 24b | Tỷ lệ những nguyên nhân chính tác động đến việc không phát triển thêm ngành nghề SXKD, DV của hộ | ![]() | ![]() |
29 | Biểu 25 | Thực trạng về lao động việc làm của hộ | ![]() | ![]() |
30 | Biểu 26 | Tỷ lệ hộ đă biết, đă tham gia các Chương tŕnh của Nhà nước liên quan đến phát triển KTXH | ![]() | ![]() |
31 | Biểu 27 | Nhận định của hộ về việc huy động đóng góp các loại Quỹ, Phí do Nhà nước quy định hiện nay | ![]() | ![]() |
32 | Biểu 28 | Nhận định của hộ về vấn đề vệ sinh môi trường, an toàn vệ sinh thực phẩm so với năm trước | ![]() | ![]() |
33 | Biểu 29 | Nhận định của hộ về chất lượng giáo dục ở địa phương so với năm trước | ![]() | ![]() |
34 | Biểu 30 | Nhận định của hộ về chất lượng y tế ở địa phương so với năm trước | ![]() | ![]() |
35 | Biểu 31 | Nhận định của hộ về việc phát huy tính dân chủ hiện nay so với những năm trước | ![]() | ![]() |
36 | Biểu 32 | Nhận định của hộ về trật tự an toàn xă hội ở địa phương so với năm trước | ![]() | ![]() |
37 | Biểu 33 | Nhận định của hộ về mức sống hiện nay so với năm trước | ![]() | ![]() |
38 | Biểu 34 | Nhận xét của chủ hộ về Trưởng thôn, khu phố hiện nay | ![]() | ![]() |
39 | Biểu 35 | Nhận xét của chủ hộ về Chủ tịch UBND xă, phường, thị trấn hiện nay | ![]() | ![]() |
40 | Biểu 36 | Nhận xét của chủ hộ về Bí thư Đảng ủy xă, phường, thị trấn hiện nay | ![]() | ![]() |
41 | Biểu 37 | Một số nguyện vọng (kiến nghị) của hộ về những vấn đề liên quan đến phát triển kinh tế xă hội ở địa phương | ![]() | ![]() |
42 | Biểu 37b | Tỷ lệ hộ có những nguyện vọng (kiến nghị) với nhà nước về những vấn đề liên quan đến phát triển kinh tế xă hội ở địa phương | ![]() | ![]() |
43 | Biểu 38 | Số hộ nghèo phân theo số nhân khẩu trong hộ | ![]() | ![]() |
44 | Biểu 38a | Số hộ nghèo ở khu vực thành thị phân theo số nhân khẩu trong hộ | ![]() | ![]() |
45 | Biểu 38b | Số hộ nghèo ở khu vực nông thôn phân theo số nhân khẩu trong hộ | ![]() | ![]() |
46 | Biểu 39 | Số hộ cận nghèo phân theo số nhân khẩu trong hộ | ![]() | ![]() |
47 | Biểu 39a | Số hộ cận nghèo ở khu vực thành thị phân theo số nhân khẩu trong hộ | ![]() | ![]() |
48 | Biểu 39b | Số hộ cận nghèo ở khu vực nông thôn phân theo số nhân khẩu trong hộ | ![]() | ![]() |
49 | Biểu 40 | Nhà ở và diện tích sử dụng của hộ nghèo | ![]() | ![]() |
50 | Biểu 41 | Nhà ở và diện tích sử dụng của hộ cận nghèo | ![]() | ![]() |
51 | Biểu 42 | Một số đồ dùng lâu bền và đắt tiền dùng cho sinh hoạt của hộ nghèo | ![]() | ![]() |
52 | Biểu 43 | Một số đồ dùng lâu bền và đắt tiền dùng cho sinh hoạt của hộ cận nghèo | ![]() | ![]() |
53 | Biểu 44 | Tỷ lệ hộ thuộc diện nghèo có một số đồ dùng lâu bền và đắt tiền dùng cho sinh hoạt | ![]() | ![]() |
54 | Biểu 45 | Tỷ lệ hộ thuộc diện cận nghèo có một số đồ dùng lâu bền và đắt tiền dùng cho sinh hoạt | ![]() | ![]() |
55 | Biểu 46 | Một số đồ dùng lâu bền và đắt tiền tính b́nh quân 100 hộ nghèo | ![]() | ![]() |
56 | Biểu 47 | Một số đồ dùng lâu bền và đắt tiền tính b́nh quân 100 hộ cận nghèo | ![]() | ![]() |
57 | Biểu 48 | Thu nhập, chi tiêu của hộ gia đ́nh phân theo 5 nhóm thu nhập từ cao xuống thấp | ![]() | ![]() |
58 | Biểu 48a | Thu nhập, chi tiêu của hộ gia đ́nh khu vực thành thị phân theo 5 nhóm thu nhập từ cao xuống thấp | ![]() | ![]() |
59 | Biểu 48b | Thu nhập, chi tiêu của hộ gia đ́nh khu vực nông thôn phân theo 5 nhóm thu nhập từ cao xuống thấp | ![]() | ![]() |