|
|
Số lượng cơ sở kinh tế, hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Thông tin người đứng đầu các CSKT, HCSN, đoàn thể, tôn giáo |
|
Lao động của cơ sở kinh tế, hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Ứng dụng công nghệ thông tin của cơ sở kinh tế, hành chính sự
nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Tỷ lệ ưng dụng công nghệ thông tin của cơ sở kinh tế, hành chính sự
nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Số cơ sở kinh tế, hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo có đến
1/7/2007 |
|
Trình độ chuyên môn của người đứng đầu các cơ sở kinh tế, hành chính
sự nghiệp có đến 1/7/2007 |
|
Số lao động trong các cơ sở kinh tế, hành chính sự nghiệp có đến
1/7/2007 |
|
Thực trạng công nghệ thông tin trong các cơ sở kinh tế, hành chính
sự nghiệp có đến 1/7/2007 |
|
Số lượng cơ sở kinh tế (doanh nghiệp và cá thể) |
|
Thông tin người đứng đầu các cơ sở kinh tế (doanh nghiệp và cá thể) |
|
Số lượng cơ sở kinh tế phân theo ngành kinh tế cấp 2 (doanh nghiệp
và cá thể) |
|
Lao dộng của cơ sở kinh tế (doanh nghiệp và cá thể) |
|
Lao động của cơ sở kinh tế phân theo ngành kinh tế cấp 2 (doanh
nghiệp và cá thể) |
|
Số lượng cơ sở kinh tế doanh nghiệp |
|
Thông tin người đứng đầu các cơ sở kinh tế doanh nghiệp |
|
Số lượng cơ sở kinh tế doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế cấp 2 |
|
Lao động của cơ sở kinh tế doanh nghiệp |
|
Lao động của cơ sở kinh tế doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế cấp
2 |
|
Lao động bình quân một cơ sở kinh tế doanh nghiệp |
|
Số cơ sở có máy tính và số người biết sử dụng máy tính trong các
CSKT doanh nghiệp |
|
Tỷ lệ số cơ sở có máy tính và bình quân máy tính trên một CSKT
doanh nghiệp |
|
Số cơ sở có nối mạng cục bộ trong các cơ sở kinh tế doanh nghiệp |
|
Tỷ lệ số cơ sở có nối mạng cục bộ và bình quân máy tính nối
kết mạng cục bộ trên một CSKT doanh nghiệp |
|
Số cơ sở có nối mạng Internet và có website trong các cơ sở kinh tế
doanh nghiệp |
|
Tỷ lệ số cơ sở có nối mạng Internet và bình quân máy tính nối
kết mạng Internet trên một CSKT doanh nghiệp |
|
Tài sản lưu động đầu năm của các doanh nghiệp |
|
Tài sản lưu động cuối năm của các doanh nghiệp |
|
Tài sản cố định đầu năm của các doanh nghiệp |
|
Tài sản cố định cuối năm của các doanh nghiệp |
|
Nguồn vốn đầu năm của các doanh nghiệp |
|
Nguồn vốn cuối năm của các doanh nghiệp |
|
Doanh thu của các doanh nghiệp |
|
Lợi nhuận của các doanh nghiệp |
|
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn của các doanh nghiệp |
|
Sản phẩm công nghiệp của các doanh nghiệp |
|
Hoạt động khách sạn của các doanh nghiệp |
|
Cơ sở lưu trú, số buồng, số giường của các doanh nghiệp |
|
Số lượng cơ sở kinh tế cá thể |
|
Thông tin người đứng đầu các cơ sở kinh tế cá thể |
|
Số lượng cơ sở kinh tế cá thể phân theo ngành kinh tế cấp 2 |
|
Lao động của cơ sở kinh tế cá thể |
|
Lao động của cơ sở kinh tế cá thể phân theo ngành kinh tế cấp 2 |
|
Bình quân lao động trên 1 CSKT cá thể |
|
Số lượng cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Thông tin người đứng đầu các cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể,
tôn giáo |
|
Lao động của cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Số cơ sở có máy tính và số người biết sử dụng máy tính trong các cơ
sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Tỷ lệ số cơ sở có máy tính và bình quân máy tính trên một cơ
sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Số cơ sở có nối mạng cục bộ trong các cơ sở hành chính sự nghiệp,
đoàn thể, tôn giáo |
|
Tỷ lệ số cơ sở có nối mạng cục bộ và bình quân máy tính nối
kết mạng cục bộ trên một cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn
giáo |
|
Số cơ sở có nối mạng Internet và có website trong các cơ sở hành
chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Tỷ lệ số cơ sở có nối mạng Internet và bình quân máy tính nối
kết mạng Internet trên cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn
giáo |
|
Tổng thu cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Tổng chi cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn thể, tôn giáo |
|
Thu nhập b/q người/tháng của các cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn
thể, tôn giáo |
|
Tiền lương b/q người/tháng của các cơ sở hành chính sự nghiệp, đoàn
thể, tôn giáo |